STT | HỌ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM CÁC MÔN | ĐTB | XL | ||
KTTC | KTVM | |||||||
1 | Lê Trần Duy | An | 1981 | BẾN TRE | 4 | 7 | 5.5 | RỚT |
2 | Đỗ Thị Minh | Châu | 1987 | NAM ĐỊNH | 10 | 7.5 | 8.8 | KHÁ |
3 | Lê Anh | Chinh | 1982 | TP.HCM | 10 | 9 | 9.5 | GIỎI |
4 | Phạm Thị Thùy | Dương | 1983 | LONG AN | 4.5 | 2.5 | 3.5 | RỚT |
5 | Nguyễn Thị Anh | Đào | 1984 | TÂY NINH | 4.5 | 6 | 5.3 | RỚT |
6 | Nguyễn Phước Thanh | Hà | 1982 | QUY NHƠN | 4 | 8.5 | 6.3 | RỚT |
7 | Lê Thị | Hiền | 1984 | VĨNH PHÚC | 7.5 | 8 | 7.8 | KHÁ |
8 | Nguyễn Thị Xuân | Hiếu | 1981 | TP.HCM | 9 | 7.5 | 8.3 | KHÁ |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Hữu | 1985 | VŨNG TÀU | 5 | 8 | 6.5 | ĐẠT YÊU CẦU |
10 | Cai Thụy Diệu | Huyền | 1985 | BÌNH ĐỊNH | 8.5 | 8.5 | 8.5 | KHÁ |
11 | Quách Ngọc | Lan | 1979 | TP.HCM | 6 | 7 | 6.5 | ĐẠT YÊU CẦU |
12 | Nguyễn Thị | Liên | 1985 | THỪA THIÊN HUẾ | 5 | 7.5 | 6.3 | ĐẠT YÊU CẦU |
13 | Lâm Trà | Lộc | 1981 | ĐỒNG NAI | 10 | 5.5 | 7.8 | KHÁ |
14 | Trương Thị | Niệm | 1981 | QUÃNG NAM | 9 | 6.5 | 7.8 | KHÁ |
15 | Nguyễn Thị | Phượng | 1987 | QUẢNG NGÃI | 8 | 6.5 | 7.3 | KHÁ |
16 | Trần Thị Bích | Trâm | 1987 | TP.HCM | 10 | 7.5 | 8.8 | KHÁ |
17 | Hà Lê Thảo | Vy | 1981 | TP.HCM | 9 | 7.5 | 8.3 | KHÁ |
Tin mới nhất