STT | HỌ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM CÁC MÔN | ĐTB | XL | ||
TĐDA | KTTC | |||||||
1 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 1987 | Huế | 0 | KHÔNG ĐẠT | ||
2 | Đoàn Lê Thị Kim | Cương | 1985 | Long An | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
3 | Nguyễn Thị Mỹ | Châu | 1988 | Đồng Nai | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
4 | Lê Thị Thùy | Dung | 1992 | Nghệ An | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
5 | Võ Thị | Đạo | 1990 | Quảng Ngãi | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
6 | Nguyễn Trọng | Giáp | 1984 | Thanh Hóa | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
7 | Huỳnh Minh | Hà | 1964 | Hà Nội | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
8 | Nguyễn Thị | Hà | 1987 | Thanh Hóa | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
9 | Lê Thị | Hà | 1988 | Thanh Hóa | 8 | 8 | 8 | GIỎI |
10 | Lê Thị Thu | Hiền | 1986 | Hải Phòng | 6 | 7 | 6.5 | TRUNG BÌNH |
11 | Trần Văn | Hùng | 1984 | Bình Thuận | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
12 | Nguyễn Thị | Huyền | 1990 | Thanh Hóa | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
13 | Dương Thị Ngọc | Lan | 1979 | TP HCM | 8 | 8 | 8 | GIỎI |
14 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 1985 | Tiền Giang | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
15 | Nguyễn Thị | Loan | 1964 | Tiền Giang | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
16 | Phạm Thị Thúy | Mai | 1988 | Vĩnh Phú | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
17 | Lưu Diễm | Phương | 1988 | TP HCM | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
18 | Đặng Thị Hồng | Tâm | 1975 | Thái Bình | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
19 | Lê Thị Ngọc | Thọ | 1983 | Quảng Ngãi | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
20 | Nguyen Thị Lưu | Thủy | 1984 | Đăk Lắk | 6 | 8 | 7 | KHÁ |
21 | Nguyễn Hà | Vinh | 1979 | TP HCM | 8 | 8 | 8 | GIỎI |
22 | Hoàng | Yến | 1987 | TP HCM | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
Tin mới nhất