STT | HỌ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM CÁC MÔN | ĐTB | XL | ||
TĐDA | KTQT | |||||||
1 | L MINH KỲ | DIỆU | 1983 | VĨNH LONG | 5 | 8 | 6.5 | TRUNG BÌNH |
2 | HỒNG MẠNH | LINH | 1974 | NAM ĐỊNH | 0 | KHÔNG ĐẠT | ||
3 | NGUYỄN THỊ T | OANH | 1977 | BÌNH DƯƠNG | 6 | 7 | 6.5 | TRUNG BÌNH |
4 | L NGỌC | QUÝ | 1994 | HUẾ | 5 | 7 | 6 | TRUNG BÌNH |
5 | NGUYỄN BẢO | TRÂM | 1987 | TP HCM | 6 | 7 | 6.5 | TRUNG BÌNH |
Tin mới nhất