<>
STT
HỌ TÊN
NĂM SINH
NƠI SINH
ĐiỂM CÁC MÔN
ĐTB
XL
KTC |
KTNV |
|||||||
1 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
AN |
1989 |
NGHỆ AN |
8 |
7 |
7.5 |
KHÁ |
2 |
VŨ TUẤN |
ANH |
28/04/1982 |
TPHCM |
8 |
7 |
7.5 |
KHÁ |
3 |
BÙI LÊ THÁI |
BÌNH |
22/11/1990 |
TP HCM |
7 |
6 |
6.5 |
TRUNG BÌNH |
4 |
LÊ THỊ |
MỸ |
13/11/1987 |
KIÊN GIANG |
7 |
8 |
7.5 |
KHÁ |
5 |
BÙI THỤY |
PHƯƠNG |
1990 |
BÌNH DƯƠNG |
8 |
7 |
7.5 |
KHÁ |
6 |
NGUYỄN TRẦN BÍCH |
TRÂM |
1988 |
BÌNH ĐỊNH |
7 |
6 |
6.5 |
TRUNG BÌNH |
7 |
PHẠM THỊ HOÀI |
YẾN |
15/10/1990 |
VINH |
8 |
7 |
7.5 |
KHÁ |