STT |
HỌ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI SINH |
<">ĐiỂM<"> CÁC MÔN |
ĐTB |
XL |
||
BMKT |
PLKT |
|||||||
1 |
NGUYỄN THỊ THU |
CÚC |
23/05/1982 |
LONG AN |
7 |
6 |
6.5 |
TRUNG BÌNH |
2 |
ĐINH THỊ MINH |
HIỀN |
12/04/1990 |
BÌNH THUẬN |
7 |
7 |
7.0 |
KHÁ |
3 |
VÕ THỊ BÍCH |
HỒNG |
05/12/1984 |
QUẢNG BÌNH |
8 |
7.5 |
7.8 |
KHÁ |
4 |
LÊ THÁI NGUYỄN |
KHÁNH |
18/05/1990 |
ĐỒNG NAI |
6 |
7 |
6.5 |
TRUNG BÌNH |
5 |
NGUYỄN NGỌC KHÁNH |
LINH |
30/10/1987 |
TPHCM |
6 |
6 |
6.0 |
TRUNG BÌNH |
6 |
BÙI TẤN |
LỘC |
1988 |
TPHCM |
8 |
6 |
7.0 |
KHÁ |
7 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
NGA |
11/02/1990 |
ĐỒNG NAI |
7 |
7.5 |
7.3 |
KHÁ |
8 |
TRẦN THỊ |
NHANH |
26/08/1988 |
QUẢNG NGÃI |
8 |
6 |
7.0 |
KHÁ |
9 |
NGUYỄN THỊ |
PHỈ |
1985 |
BẾN TRE |
6 |
7 |
6.5 |
TRUNG BÌNH |
10 |
LÊ THỊ THANH |
TÂM |
15/08/1991 |
LONG AN |
7 |
7 |
7.0 |
KHÁ |
11 |
ĐẶNG THỊ ANH |
THU |
1989 |
QUẢNG TRỊ |
8 |
7 |
7.5 |
KHÁ |