STT |
HỌ TÊN |
NĂM SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM CÁC MÔN |
ĐTB |
XL |
||
KTQT |
BCTC |
|||||||
1 |
PHẠM KIM |
CHI |
1984 |
SÓC TRĂNG |
7 |
7 |
7.0 |
KHÁ |
2 |
NGUYỄN ĐẮC TIẾN |
DŨNG |
07/12/1993 |
BÌNH THUẬN |
7 |
8 |
7.5 |
KHÁ |
3 |
L NGUYỄN TRC |
LINH |
23/01/1986 |
TPHCM |
8 |
9 |
8.5 |
GIỎI |
4 |
NGUYỄN HÀ PHƯƠNG |
LINH |
04.01.1989 |
TP.HCM |
8 |
8 |
8.0 |
GIỎI |
5 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
PHƯƠNG |
13/01/1986 |
TY NINH |
7 |
8 |
7.5 |
KHÁ |
6 |
CHU THỊ HẢI |
THẢO |
12/12/1983 |
PH YN |
8 |
8 |
8.0 |
GIỎI |
7 |
TRẦN THỊ THƯ |
THƯ |
27/02/1989 |
QUẢNG NGI |
7 |
8 |
7.5 |
KHÁ |