STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | ĐIỂM THI | ĐTB | XL | |
THSSKT | PMKT | |||||||
1 | DƯƠNG THANH | CHÂU | 31/12/1967 | LONG AN | 0.0 | Rớt | ||
2 | PHẠM LÊ PHƯƠNG | CHI | 29/10/1991 | ĐAK LĂL | 8 | 7 | 7.5 | Khá |
3 | NGUYỄN THỊ TRÚC | GIANG | 23/09/1989 | LONG AN | 8 | 7 | 7.5 | Khá |
4 | NGUYỄN NGỌC LỆ | HIỀN | 18/10/1990 | TP. HCM | 0.0 | Rớt | ||
5 | ĐẶNG NGUYỄN NHƯ | HUỲNH | 15/1/1993 | TP HCM | 8.5 | 10 | 9.3 | Giỏi |
6 | TRẦN THỊ ÁNH | NGUYỆT | 23/11/1990 | THÁI BÌNH | 8.5 | 8 | 8.3 | Khá |
7 | LÊ THỊ ÁNH | NGUYỆT | 10/10/1976 | TÂY NINH | 8.5 | 7 | 7.8 | Khá |
8 | LÝ Ý | NHI | 11/10/1991 | BÌNH ĐỊNH | 9 | 7 | 8.0 | Khá |
9 | ĐINH THỊ NGỌC | PHƯỢNG | 10/12/1982 | TÂY NINH | 0.0 | Rớt | ||
10 | HUỲNH THỊ KIM | TUYẾN | 24/04/1977 | NHA TRANG | 0.0 | Rớt | ||
11 | TRẦN QUỐC | THÁI | 9/7/1991 | TIỀN GIANG | 0.0 | Rớt | ||
12 | HUỲNH NGỌC | THẢO | 13/06/1990 | BẾN TRE | 8.5 | 9 | 8.8 | Khá |
13 | VÕ THỊ THÙY | TRANG | 18/01/1982 | NINH THUẬN | 0.0 | Rớt | ||
14 | LÊ NGỌC HUYỀN | TRANG | 12/12/1990 | ĐẮK LẮK | 9 | 6 | 7.5 | Khá |
15 | VÕ LA BẢO | YẾN | 09/02/1987 | TP HCM | 9 | 8 | 8.5 | Khá |
Tin mới nhất