| STT | HỌ TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐIỂM CÁC MÔN | ĐTB | XL | ||
| PLKT | KTQT | |||||||
| 1 | Đinh Hải | Anh | 1987 | HÀ NỘI | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 2 | Võ Thị Hương | Diễm | 1984 | QUẢNG NGÃI | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 3 | Nguyễn Thị Hương | Du | 1985 | TÂY NINH | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
| 4 | Hoàng Văn | Điệp | 1974 | NINH BÌNH | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 5 | Nguyễn Thị Trường Lệ Chúc | Hà | 1982 | TIỀN GIANG | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 6 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1984 | ĐỒNG NAI | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
| 7 | Nguyễn Thị | Hoàn | 1985 | BẮC NINH | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 8 | Kiều Hải | Minh | 1986 | LONG AN | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 9 | Trịnh Văn | Năm | 1982 | THANH HÓA | 6 | 7 | 6.5 | ĐẠT YÊU CẦU |
| 10 | Dương Thanh | Tân | 1961 | BẾN TRE | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 11 | Võ Thị Thu | Thảo | 1987 | BÌNH ĐỊNH | 7 | 7 | 7.0 | KHÁ |
| 12 | Nguyễn Thị Minh | Thảo | 1984 | LÂM ĐỒNG | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
| 13 | Kiều Thị | Thuận | 1963 | SÀI GÒN | 6 | 9 | 7.5 | KHÁ |
| 14 | Huỳnh Thị Mộng | Thủy | 1987 | ĐỒNG THÁP | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ |
| 15 | Đầu Thị Thanh | Thủy | 1987 | THÁI BÌNH | 6 | 7 | 6.5 | ĐẠT YÊU CẦU |
| 16 | Trần Thị | Thủy | 1987 | TÂY NINH | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
| 17 | Lê Thị | Ut | 1981 | ĐỒNG NAI | 6 | 9 | 7.5 | KHÁ |
| 18 | Nguyễn Thị Mỹ | Viên | 1987 | QUẢNG NGÃI | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ |
Tin mới nhất
