STT | HỌ | TÊN | NĂM SINH | NƠI SINH | ĐiỂM | ĐiỂM | ĐiỂM | XL | |
NAM | NỮ | KTC | KTNV | ||||||
1 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 1989 | Dak Lak | 8 | 9 | 8.5 | GiỎI | |
2 | Thạch Thị Mỹ | Hằng | 1989 | Trà Vinh | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ | |
3 | Nguyễn Huyền | Hậu | 1989 | Dak Lak | 8 | 8 | 8.0 | GiỎI | |
4 | Nguyễn Cao | Huân | 1984 | Tiền Giang | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ | |
5 | Doãn Minh | Hùng | 1988 | Tp.HCM | 6 | 7 | 6.5 | TRUNG BÌNH | |
6 | Nguyễn Thị | Huyền | 1987 | Long An | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ | |
7 | Trương Thị Mỹ | Loan | 1983 | Cần Thơ | 8 | 8 | 8.0 | GiỎI | |
8 | Nguyễn Thị | Năng | 1971 | Vĩnh Phú | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ | |
9 | Nguyễn Thị Tuyết | Nga | 1983 | Long An | 7 | 9 | 8.0 | GiỎI | |
10 | Nguyễn Thị Mộng | Ngọc | 1988 | Đồng Tháp | 7 | 9 | 8.0 | GiỎI | |
11 | Nguyễn Thị Kiều | Phương | 1978 | Thái Bình | 7 | 7 | 7.0 | KHÁ | |
12 | Nguyễn Thị | Tuyền | 1989 | Dak Lak | 7 | 9 | 8.0 | GiỎI | |
13 | Nguyễn Trần Phương | Thảo | 1989 | Tp.HCM | 7 | 8 | 7.5 | KHÁ | |
14 | Nguyễn Hồng | Thảo | 1985 | Tp.HCM | 7 | 9 | 8.0 | GiỎI | |
15 | Ngô Thị Kim | Thoa | 1988 | Tiền Giang | 7 | 9 | 8.0 | GiỎI | |
16 | Trương Thị Thùy | Trang | 1988 | Quảng Nam | 7 | 7 | 7.0 | KHÁ | |
17 | Lê Thanh | Vân | 1990 | Tp.HCM | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ | |
18 | Bùi Viết | Viên | 1987 | Quãng Ngãi | 6 | 7 | 6.5 | TRUNG BÌNH | |
19 | Hà Thị Kim | Yến | 1990 | Tp.HCM | 6 | 8 | 7.0 | KHÁ | |
20 | Nguyễn Thái | Hưng | 1991 | Tp.HCM | 7 | 5 | 6.0 | TRUNG BÌNH | |
21 | Nguyễn Bá Duy | Khánh | 1991 | Tp.HCM | 6 | 5 | 5.5 | TRUNG BÌNH | |
22 | Nguyễn Thị Minh | Quyên | 1988 | Sông Bé | 7 | 9 | 8.0 | GiỎI |
Tin mới nhất