ĐIỂM THUẾ VÀ KHAI BÁO THUẾ
LỚP K130C
STT | HỌ | TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | ĐIỂM | ĐiỂM TB | XẾP LOẠI | KHÓA | GV |
1 | TRẦN VŨ HUYỀN | ANH | 23/08/1985 | TP HCM | 7 | 7.0 | Khá | 130c | T. VŨ |
2 | ĐỖ THỊ KIM | DIỄM | 10/09/1993 | NINH THUẬN | 7 | 7.0 | Khá | 130C | T. VŨ |
3 | NGUYỄN THỊ | HÀ | 20/12/1990 | TÂY NINH | 7 | 7.0 | Khá | 130C | T. VŨ |
4 | CAO THỊ | HẢI | 06/10/1987 | THANH HOÁ | 9 | 9.0 | Giỏi | 130C | T. VŨ |
5 | VŨ THỊ | HẰNG | 28/06/1992 | THÁI BÌNH | 9 | 9.0 | Giỏi | 130C | T. VŨ |
6 | NGUYỄN THỊ THANH | KIỀU | 01/02/1992 | ĐỒNG NAI | 8 | 8.0 | Khá | 130C | T. VŨ |
7 | NGUYỄN HOÀNG | LONG | 06/09/1989 | BIÊN HOÀ | 0.0 | Rớt | 130C | T. VŨ | |
8 | NGUYỄN HỒNG SA | MI | 14/6/1991 | NINH THUẬN | 9 | 9.0 | Giỏi | 130C | T. VŨ |
9 | PHẠM THUỴ NGỌC | NỮ | 02/11/1989 | TP HCM | 10 | 10.0 | Xuất Sắc | 130C | T. VŨ |
10 | NGUYỄN THỊ THANH | NGA | 07/07/1991 | BÌNH ĐỊNH | 9 | 9.0 | Giỏi | 130C | T. VŨ |
11 | BÙI THỊ | NGA | 21/03/1990 | GIA LAI | 8 | 8.0 | Khá | 130C | T. VŨ |
12 | LÊ THỊ QUỲNH | NGA | 30/06/1989 | ĐỒNG NAI | 10 | 10.0 | Xuất Sắc | 130C | T. VŨ |
13 | LÊ THỊ THỦY | NGÂN | 12/07/1992 | KIÊN GIANG | 8 | 8.0 | Khá | 130C | T. VŨ |
14 | NGUYỄN THỊ | NGÂN | 29/12/1992 | TP HCM | 0.0 | Rớt | 130C | T. VŨ | |
15 | NGÔ THỊ | NHUNG | 05/08/1992 | THÁI NGUYÊN | 9 | 9.0 | Giỏi | 130C | T. VŨ |
16 | LÊ ĐẠT QUỐC | THẮNG | 26/08/1990 | TP HCM | 10 | 10.0 | Xuất Sắc | 130C | T. VŨ |
17 | HOÀNG THỊ | THANH | 08/10/1990 | ĐĂK LĂK | 8 | 8.0 | Khá | 130C | T. VŨ |
18 | NGUYỄN MỘNG | THÚY | 25/12/1993 | QUẢNG BÌNH | 10 | 10.0 | Xuất Sắc | 130C | T. VŨ |
19 | NGUYỄN NGỌC THANH | TRANG | 30/06/1988 | LONG AN | 10 | 10.0 | Xuất Sắc | 130C | T. VŨ |
20 | PHAN QUỲNH | UYÊN | 08/10/1991 | NINH THUẬN | 9 | 9.0 | Giỏi | 130C | T. VŨ |
21 | NGUYỄN THỊ THUÝ | VÂN | 11/10/1991 | BÌNH ĐỊNH | 10 | 10.0 | Xuất Sắc | 130C | T. VŨ |
22 | TRẦN NGỌC | VẼ | 11/03/1990 | KIÊN GIANG | 10 | 10.0 | Xuất Sắc | 130C | T. VŨ |